Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | |||||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử | |||
APHA 4500CN F | Cyanide-Selective Electrode | Cyanide | 3b | Sodium Hydroxide Dilution Solution | |||
APHA 4500CN D | Titrimetric Method | Cyanide | 3c | Sodium Hydroxide Dilution Solution | |||
APHA 4500CN E | Colorimetric Method | Cyanide | 3f | Sodium Hydroxide Dilution Solution | |||
APHA 4500CN H | Cyanide Amenable to Chlorination | Cyanide | 4 | Sodium Hydroxide Dilution Solution | |||
ASTM D2036A | Total Cyanides After Distillation | Cyanide | 8.2 | Sodium Hydroxide Solution (1.6 g/L) | |||
ASTM D2036B | Cyanides Amenable to Chlorination2 by Difference | Cyanide | 8.2 | Sodium Hydroxide Solution (1.6 g/L) | |||
ASTM D2036D | Cyanides Amenable to Chlorination without Distillation | Cyanide | 8.2 | Sodium Hydroxide Solution (1.6 g/L) | |||
ASTM D2036C | Weak Acid Dissociable Cyanides | Cyanide | 8.20 | Sodium Hydroxide Solution (1.6 g/L) |
Dung dịch Natri hydroxit AR, 0.16% (w/v)
SKU: G7C11003-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 0.16% (w/v)
- Đóng gói: 500mL, 1L, 2.5L, 1GAL
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 0.16% (w/v) |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly |
G7C11003-1GAL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 0.16% (w/v) | 1GAL | 36 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11003.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11003.VCOA |
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11003.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...