Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
EPA (SW-846)
|
High Performance Liquid Chromatography (HPLC)
|
Carbonyl Compounds
|
5.5.3
|
Sodium Hydroxide Solution, 5.0 N
|
EPA (SW-846) | Ion-Selective Electrode
|
Fluoride | 5.3
|
Sodium Hydroxide Solution (5 M NaOH)
|
EPA (340.2) | Potentiometric, Ion Selective Electrode
|
Fluoride | 6.4 | Sodium Hydroxide, 5 N |
Dung dịch Natri hydroxit AR, 5.00 Normal
SKU: G7C11043-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 5.00 Normal
- Đóng gói: 500L, 1L, 1GAL, 2.5L
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 5.00 Normal |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C11043-500mL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 5.00 Normal | 500mL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11043-1L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 5.00 Normal | 1L | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11043-1GAL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 5.00 Normal | 1GAL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11043-2.5L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 5.00 Normal | 2.5L | 24 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11043.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11043.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11043.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...