Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
EPA (SW-846) | Extraction of Semivolatile Analytes Collected Using Method 0010
|
Semivolatile Analytes
|
5.5 | Sodium Hydroxide Solution (10 Molar)
|
EPA (SW-846) | Solid-Phase Extraction (SPE)
|
Organic Compounds | 5.4.2
|
Sodium Hydroxide Solution (10 N)
|
EPA (SW-846) | Acid-Base Partition Cleanup | Organic Compounds | 5.3 | Sodium Hydroxide (10 N)
|
EPA (SW-846) | Continuous Liquid-Liquid Extraction | Organic Compounds | 5.3 | Sodium Hydroxide Solution (10 N)
|
EPA (SW-846) | Separatory Funnel Liquid-Liquid Extraction | Organic Compounds | 5.3 | Sodium Hydroxide Solution (10 N)
|
EPA (SW-846) | Ion-Selective Electrode
|
Cyanide | 5.3 | ISA Solution (10 M NaOH) |
EPA (110.1) | Colorimetric, ADMI
|
Color
|
7.3
|
Sodium Hydroxide, 10 N |
EPA (353.1) | Colorimetric, Automated, Hydrazine Reduction
|
Nitrogen, Nitrate-Nitrite | 6.4
|
Sodium Hydroxide Stock Solution (10 N)
|
EPA (351.4) | Potentiometric, Ion Selective Electrode | Nitrogen, Kjeldahl, Total | 6.4
|
Sodium Hydroxide, 10 N |
EPA (350.3) | Potentiometric, Ion Selective Electrode
|
Nitrogen, Ammonia | 6.2 | Sodium Hydroxide, 10 N
|
ASTM (D 1426 B) | Selective Ion Electrode
|
Ammonia Nitrogen | 20.5 | Sodium Hydroxide Solution (400 g/L) |
ASTM (D 3590 A) | Manual Digestion / Distillation
|
Total Kjeldahl Nitrogen | 11.9
|
Sodium Hydroxide Solution (400 g/L)
|
APHA (7500-Ra D) | Sequential Precipitation Method
|
Radium | 3o | Sodium Hydroxide, 10 N |
APHA (4500-NO3- H) | Automated Hydrazine Reduction Method
|
Nitrogen (Nitrate)
|
3d | Sodium Hydroxide Stock Solution
|
APHA (4500-CN- L) | Cyanates | Cyanide | 3c | Sodium Hydroxide, 10 N |
APHA (4500-NH3 D) | Ammonia-Selective Electrode Method
|
Nitrogen (Ammonia) | 3b | Sodium Hydroxide, 10 N |
Dung dịch Natri hydroxit AR, 10.00 Normal
SKU: G7C11046-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 10.00 Normal
- Đóng gói: 500L, 1L, 1GAL, 2.5L
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 10.00 Normal |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C11046-500mL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 10.00 Normal | 500mL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11046-1L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 10.00 Normal | 1L | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11046-1GAL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 10.00 Normal | 1GAL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11046-2.5L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 10.00 Normal | 2.5L | 24 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11046.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11046.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11046.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...