Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
TAPPI (T 421 om-97) | Qualitatative (including optical microscopic) analysis of mineral filler and mineral coating of paper
|
N/A
|
5.16 | Sodium hydroxide, 2 N
|
Dung dịch Natri hydroxit AR, 2.00 Normal
SKU: G7C11039-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 2.00 Normal
- Đóng gói: 500L, 1L, 1GAL, 2.5L
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 2.00 Normal |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C11039-500mL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 2.00 Normal | 500mL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11039-1L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 2.00 Normal | 1L | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11039-1GAL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 2.00 Normal | 1GAL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11039-2.5L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 2.00 Normal | 2.5L | 24 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11039.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11039.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11039.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...