Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
ASTM D511A | Complexometric Titration | Calcium & Magnesium | 11.9 | Sodium Hydroxide Solution (80 g/L) |
ASTM D4994B | Sonication | Viruses (Recovery) | 13.9 | Sodium Hydroxide Solution (8 g/100 mL) |
Dung dịch Natri hydroxit AR, 8% (w/v)
SKU: G7C11015-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 8% (w/v)
- Đóng gói: 500mL, 1L, 55gal
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 8% (w/v) |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly, poly drum |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C11015-500mL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 8% (w/v) | 500mL | 36 tháng | Liên hệ |
G7C11015-1L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 8% (w/v) | 1L | 36 tháng | Liên hệ |
G7C11015-2.5L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 8% (w/v) | 2.5L | 36 tháng | Liên hệ |
G7C11015-1GAL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 8% (w/v) | 1GAL | 36 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11015.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11015.VCOA |
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11015.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...