Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
EPA (SW-846) | Alpha-Emitting Radium Isotopes | Alpha-Emitting Radium Isotopes | 5.8 | Sodium Hydroxide, 6 N |
EPA (SW-846) | Ion-Selective Electrode
|
Sulfide | 5.5 | Sodium Hydroxide, 6 N |
EPA (SW-846) | Distillation | Acid-Soluble and Acid-Insoluble Sulfides
|
5.1 | Sodium Hydroxide, 6 N |
EPA (353.3) | Spectrophotometric, Cadmium Reduction
|
Nitrogen, Nitrate-Nitrite
|
6.8 | Sodium Hydroxide Solution,6 N
|
EPA (430.2) | Colorimetric, Automated, Zinc-Zincon
|
NTA | 6.1 | Sodium Hydroxide, 6 N |
EPA (430.1) | Colorimetric, Manual, Zinc-Zincon
|
NTA | 6.1 | Sodium Hydroxide, 6 N |
ASTM (D 1426 X1) | Distillation Test Method
|
Ammonia Nitrogen
|
X1.2.4 | Sodium Hydroxide Solution (240 g/L)
|
ASTM (D 4922) | Liquid Scintillation Counting
|
Radioactive Iron
|
8.21 | Sodium Hydroxide, 6 N |
ASTM (D 1426 A) | Direct Nesslerization
|
Ammonia Nitrogen
|
11.4 | Sodium Hydroxide Solution (240 g/L)
|
APHA (3500-Cd D) | Dithizone Method
|
Cadmium
|
3m | Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (3500-Ni D) | Heptoxime Method
|
Nickel | 3i | Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (3500-K C) | Potassium-Selective Electrode Method
|
Potassium | 3d | Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (4500-Norg B) | Macro-Kjeldahl Method
|
Nitrogen (Organic)
|
3d | Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (4500-NH3 B) | Preliminary Distillation Step
|
Nitrogen (Ammonia)
|
3c | Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (4500-ClO2 C) | Amperometric Method I
|
Chlorine Dioxide
|
3a | Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (4500-Norg C) | Semi-Micro-Kjeldahl Method
|
Nitrogen (Organic)
|
3 | Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (4500-P B) | Sample Preparation
|
Phosphorus
|
2b3, 3b3
|
Sodium Hydroxide, 6 N |
APHA (4500-S2- C) | Sample Pretreatment
|
Sulfide | 2b | Sodium Hydroxide Solution, 6 N
|
APHA (4500-S2- b) | Separation of Soluble and Insoluble Sulfides
|
Sulfide | 2a | Sodium Hydroxide Solution, 6 N |
Dung dịch Natri hydroxit AR, 6.00 Normal
SKU: G7C11044-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 6.00 Normal
- Đóng gói: 500L, 1L, 1GAL, 2.5L
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 6.00 Normal |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C11044-500mL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 6.00 Normal | 500mL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11044-1L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 6.00 Normal | 1L | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11044-1GAL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 6.00 Normal | 1GAL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C11044-2.5L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 6.00 Normal | 2.5L | 24 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11044.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11044VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11044.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...