Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
Giá bán: Liên hệ
Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 15% (w/v) |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly, Cubitainer®, drum |
|
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11028.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11028.VCOA |
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11028.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |