| Chất chuẩn này được sử dụng cho các ứng dụng sau: | ||||
| Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Thuốc thử loại | Tên thuốc thử |
| Online COD
Method 8000 EPA Method 410.4 TCVN 6491:1999 SMEWW 5520.B SMEWW 5520.C |
Để kiểm tra độ đúng (hoặc sai số) trong phân tích/đo thông số COD trong phòng thí nghiệm và các hệ thống quan trắc nước online | COD | Chất chuẩn
HS Code 38229090
|
Chemical Oxygen Demand COD 290 mg/l Calibration Standard |
| – | ..và các ứng dụng khác | – | – | |
Dung dịch chuẩn COD, 290 mg/L COD (NIST)
SKU: G7C62016-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Bảo quản lạnh: 2°C to 8°C
- Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày sản xuất
- Thể tích: 250 mL, 500 mL, 1L
| Dạng ngoài | Chất lỏng |
| Nồng độ COD | 290 mg/L O2 |
| Liên kết chuẩn | NIST SRM# 84l |
| Thành phần | Potassium hydrogen phthalate [CAS.877-24-7] |
| Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
| Đóng gói | Chai thuỷ tinh nâu nắp có đai kèm đệm PTFE/PE |
| SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
| G7C62016-250ML | Dung dịch chuẩn COD, 290 mg/L COD (NIST) | 250mL | 24 tháng | Liên hệ |
| G7C62016-500ML | Dung dịch chuẩn COD, 290 mg/L COD (NIST) | 500mL | 24 tháng | Liên hệ |
| G7C62016-1L | Dung dịch chuẩn COD, 290 mg/L COD (NIST) | 1L | 24 tháng | Liên hệ |
| Thông tin về hàng nguy hiểm: N/A | ||||
| Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách hãy liên hệ qua email: info@g7chem.com | ||||
| Danh mục tài liệu | Download files |
| Thông số kỹ thuật | G7C62016.VSPEC |
| Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C62016.VCOA |
| Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C62016.VSDS |
| Nếu không tím thấy files, Quý khách hãy liên hệ tới mail: info@g7chem.com | |
Updating...
English

