Chất chuẩn này được sử dụng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Thuốc thử loại | Tên thuốc thử |
NH4-N Online
Hach Method 8155 EPA Method 350.1, 350.2 TCVN 6179-1:1996 TCVN 6660:2000 SMEWW 4500-NH3.B&D SMEWW 4500-NH3.B&H … |
Để kiểm tra độ đúng (hoặc sai số) trong phân tích/đo thông số NH4-N trong phòng thí nghiệm và các hệ thống quan trắc nước online | COD | Chất chuẩn
HS Code 38229090
|
Ammonium as N Standard Solution 5 mg/L |
– | ..và các ứng dụng khác | – | – |
Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 5 mg/L
SKU: G7C64006-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Bảo quản lạnh: 2°C to 8°C
- Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày sản xuất
- Thể tích: 250 mL, 500 mL, 1L
Dạng ngoài | Chất lỏng |
Nồng độ NH4-N | 5 mg/L |
Liên kết chuẩn | NIST SRM# 194a |
Thành phần | Ammonium chloride [CAS. 12125-02-9] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Chai nhựa HPPE miệng hẹp |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C64006-250ML | Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 5 mg/L, NIST | 250mL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C64006-500ML | Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 5 mg/L, NIST | 500mL | 24 tháng | Liên hệ |
G7C64006-1L | Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 5 mg/L, NIST | 1L | 24 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: N/A
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách hãy liên hệ qua email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C64006.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C64006.VCOA |
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C64006.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách hãy liên hệ tới mail: info@g7chem.com |
Updating...