Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
TAPPI (T 203 om-93) | Alpha-, beta-, and gamma-cellulose in pulp | N/A
|
6.6 | Sulfuric Acid, 3 N
|
TAPPI (T 504 cm-97) | Glue in paper (qualitative and quantitative determination)
|
N/A
|
3.3.4
|
Sulfuric acid, 3 N
|
TAPPI (T 504 cm-97) | Glue in paper (qualitative and quantitative determination)
|
N/A
|
2.2.4
|
Sulfuric acid, 3 N
|
– | và các ứng dụng khác… | – | – |
Dung dịch Axit Sunfuric AR, 3N solution
SKU: G7C10139-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 3N solution
- Đóng gói: 500ml, 1L, 2L, 1GAL
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 3N solution |
Thành phần | Axit Sunfuric (H2SO4) [CAS.7664-93-9] |
Dung môi | Nước deion [CAS.7732-18-5] |
Đóng gói | Chai nhựa HDPE miệng hẹp |
SKU | Products | Sizes | Shelf Life | List Price |
G7C10139-500ML | Sulfuric acid AR, 3N solution | 500mL | 24 months | Request Quote |
G7C10139-1L | Sulfuric acid AR, 3N solution | 1L | 24 months | Request Quote |
HazMat Info:
|
DOT | IATA | ||
UN#: UN2796
Class: 8 Packing group: II
|
UN#: UN2796
Class: 8 Packing group: II
|
|||
For sales inquiry, please contact us us to email: info@g7chem.com |
Documentation | File(s) for download |
Specification | G7C10139.SPEC |
Certificates of Analysis
(COA sample) |
G7C10139.COA
|
Safety Data Sheet (SDS) | G7C10139.SDS |
If you can not download the any files, please contact us to email: info@g7chem.com |
Updating...
Sản phẩm liên quan
SKU: G7C10001-500ML