Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
ASTM (D 3712) | Liquid Chromatography
, Brucine
|
Analysis of Oil-Soluble Petroleum Sulfonates
|
7.14.1 | Sulfuric Acid Solution, Standard (0.1 mol/L)
|
APHA (3500-Cr B) | Colorimetric Method
|
Chromium
|
3e | Sulfuric Acid, 0.2 N
|
– | và các ứng dụng khác… | – | – |
Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.1M (0.2N)
SKU: G7C10133-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 0.1M (0.2N)
- Đóng gói: 500ml, 1L
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 0.1M (0.2N) |
Thành phần | Axit Sunfuric (H2SO4) [CAS.7664-93-9] |
Dung môi | Nước deion [CAS.7732-18-5] |
Đóng gói | Chai nhựa HDPE miệng hẹp |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C10133-500ML | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.1M (0.2N) | 500mL | 24 months | Liên hệ |
G7C10133-1L | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.1M (0.2N) | 1L | 24 months | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C10133.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C10133.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C10133.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...
Sản phẩm liên quan
SKU: G7C10001-500ML