Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
TAPPI (T 618 cm-84) | Analysis of limestone | N/A | 3.1 | Hydrochloric acid, 5% |
TAPPI (T 419 om-91) | Starch in paper | N/A | 3.2.1 | Hydrochloric acid, 1+19 |
ASTM (D 3082) | Standard Test Method for Boron In Water | Boron | 8.6 | Hydrochloric Acid (1+19) |
Dung dịch Axit Clohydric, 5% (v/v)
SKU: G7C10203-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 5% (v/v)
- Đóng gói: 500mL, 1L, 4L, 20L, 30 gal, 55 gal
- Bảo quản: 15oC – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 5% (v/v) |
Thành phần | Axit Clohydric (HCl) [CAS. 7647-01-0] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Poly tự nhiên, Cubitiner |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C10203-500mL | Dung dịch Axit Clohydric, 5% (v/v) | 500mL | 36 tháng | Liên hệ |
G7C10203-1L | Dung dịch Axit Clohydric, 5% (v/v) | 1L | 36 tháng | Liên hệ |
G7C10203-4L | Dung dịch Axit Clohydric, 5% (v/v) | 4L | 36 tháng | Liên hệ |
G7C10203-20L | Dung dịch Axit Clohydric, 5% (v/v) | 20L | 36 tháng | Liên hệ |
G7C10203-30gal | Dung dịch Axit Clohydric, 5% (v/v) | 30 gal | 36 tháng | Liên hệ |
G7C10203-55gal | Dung dịch Axit Clohydric, 5% (v/v) | 55 gal | 36 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1789
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
UN#: UN1789
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C10203.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C10203.VCOA |
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C10203.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...