| Chất chuẩn này được sử dụng cho các ứng dụng sau: | ||||
| Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Thuốc thử loại | Tên thuốc thử |
| NH4-N Online
Hach Method 8155 EPA Method 350.1, 350.2 TCVN 6179-1:1996 TCVN 6660:2000 SMEWW 4500-NH3.B&D SMEWW 4500-NH3.B&H … |
Để kiểm tra độ đúng (hoặc sai số) trong phân tích/đo thông số NH4-N trong phòng thí nghiệm và các hệ thống quan trắc nước online | COD | Chất chuẩn
HS Code 38229090
|
Ammonium as N Standard Solution 10 mg/L |
| – | ..và các ứng dụng khác | – | – | |
Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 10 mg/L
SKU: G7C64010-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Bảo quản lạnh: 2°C to 8°C
- Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày sản xuất
- Thể tích: 250 mL, 500 mL, 1L
| Dạng ngoài | Chất lỏng |
| Nồng độ NH4-N | 10 mg/L |
| Liên kết chuẩn | NIST SRM# 194a |
| Thành phần | Ammonium chloride [CAS. 12125-02-9] |
| Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
| Đóng gói | Chai nhựa HPPE miệng hẹp |
| SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
| G7C64010-250ML | Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 10 mg/L, NIST | 250mL | 24 tháng | Liên hệ |
| G7C64010-500ML | Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 10 mg/L, NIST | 500mL | 24 tháng | Liên hệ |
| G7C64010-1L | Dung dịch chuẩn Amoni (NH₄-N) 10 mg/L, NIST | 1L | 24 tháng | Liên hệ |
| Thông tin về hàng nguy hiểm: N/A | ||||
| Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách hãy liên hệ qua email: info@g7chem.com | ||||
| Danh mục tài liệu | Download files |
| Thông số kỹ thuật | G7C64010.VSPEC |
| Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C64010.VCOA |
| Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C64010.VSDS |
| Nếu không tím thấy files, Quý khách hãy liên hệ tới mail: info@g7chem.com | |
Updating...
English

