Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
TAPPI T 610 sp-22
|
Preparation of indicators and standard solutions
|
N/A
|
6.2 | Sulfuric acid, 0.1 N
|
TAPPI T 418 cm-17
|
Organic nitrogen in paper and paperboard
|
N/A
|
5.4 | Sulfuric acid, 0.1 N
|
EPA (SW-846)
|
Ammonium Acetate
|
Cation-Exchange Capacity of Soils
|
5.9.4
|
Standard Sulfuric Acid, 0.1 N
|
EPA (SW-846)
|
Ammonium Acetate
|
Cation-Exchange Capacity of Soils
|
5.8.3 | Sulfuric Acid, 0.1 N standard
|
EPA (SW-846)
|
Emission Sampling Train
|
Midget Impinger HCl/Cl2
|
5.3 | Sulfuric Acid (0.05 M)
|
EPA (SW-846)
|
Emission Sampling Train
|
Isokinetic HCl/Cl2
|
5.3 | Sulfuric Acid (0.05 M)
|
EPA (SW-846)
|
Anion Chromatography
|
Chloride from HCl/Cl2 Emission Sampling Train
|
5.3 | Sulfuric Acid (0.1 N)
|
EPA (SW-846)
|
Alpha-Emitting Radium Isotopes
|
Alpha-Emitting Radium Isotopes
|
5.1
|
Sulfuric Acid, 0.1 N
|
EPA-NERL: 310.1 | Titrimetric, pH 4.5
|
Alkalinity | 5.2 | Standard Sulfuric Acid, 0.1 N
|
EP (3008000) | Volumetric Solutions
|
N/A
|
N/A
|
0.05 M Sulphuric acid Volumetric Solution |
ASTM: D3454 | Radium-226 in Water
|
Radium-226
|
8.22 | Sulfuric Acid Solution (1+359)
|
ASTM (D 3228) | Modified Kjeldahl Method
|
Total Nitrogen in Lubricating Oils and Fuel Oils
|
6.1 | Sulfuric Acid, Standard (0.05 M)
|
APHA
|
Titration Method
|
Alkalinity
|
3b | Standard sulfuric acid, 0.1 N
|
APHA
|
Automated Method for Molybdate-Reactive Silica
|
Silica | 3a | Sulfuric Acid, 0.05 M (0.1 N) |
– | và các ứng dụng khác… | – | – |
Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.05M (0.1N)
SKU: G7C10131-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 0.05M (0.1N)
- Đóng gói: 500ml, 1L
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 0.05M (0.1N) |
Thành phần | Axit Sunfuric (H2SO4) [CAS.7664-93-9] |
Dung môi | Nước deion [CAS.7732-18-5] |
Đóng gói | Chai nhựa HDPE miệng hẹp |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C10131-500ML | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.05M (0.1N) | 500mL | 24 months | Liên hệ |
G7C10131-1L | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.05M (0.1N) | 1L | 24 months | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C10131.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C10131.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C10131.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...
Sản phẩm liên quan
SKU: G7C10000-500ML