Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
EPA (SW-846)
|
Ion-Selective Electrode
|
Bromide
|
5.7 | Dilute Sulfuric Acid (0.01 M) |
EPA (SW-846)
|
Ion-Selective Electrode
|
Chloride
|
5.5 | Dilute Sulfuric Acid (0.01 M)
|
EPA-NERL: 351.3 | Colorimetric; Titrimetric; Potentiometric
|
Nitrogen, Kjeldahl, Total
|
7.7 | Sulfuric Acid, Standard Solution (0.02 N) |
EPA-NERL: 350.2 | Colorimetric; Titrimetric; Potentiometric – Distillation Procedure
|
Nitrogen, Ammonia
|
6.8 | Sulfuric Acid, Standard Solution (0.02 N)
|
EPA-NERL: 305.1 | Titrimetric | Acidity
|
6.3
|
Standard Sulfuric Acid, 0.02 N
|
EPA-NERL: 310.1
|
Titrimetric, pH 4.5
|
Alkalinity
|
5.3
|
Standard Sulfuric Acid, 0.02 N |
ASTM D1067C | Color-Change Titration After Hydrogen Peroxide Oxidation and Boiling
|
Acidity or Alkalinity
|
29.4
|
Sulfuric Acid, Standard (0.02 N)
|
ASTM D1067B | Electrometric or Color-Change Titration
|
Acidity or Alkalinity
|
20.2 | Sulfuric Acid, Standard (0.02 N)
|
ASTM (D 3590 A) | Manual Digestion / Distillation
|
Total Kjeldahl Nitrogen
|
11.12
|
Sulfuric Acid Solution, Standard (0.02 N, 1 mL = 0.28 mg ammonia nitrogen) |
ASTM D1067A | Electrometric Titration
|
Acidity or Alkalinity
|
11.1 | Sulfuric Acid, Standard (0.02 N)
|
– | và các ứng dụng khác… | – | – |
Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.02N
SKU: G7C10128-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 0.02N
- Đóng gói: 500ml, 1L, 2L, 1GAL
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 0.02N |
Thành phần | Axit Sunfuric (H2SO4) [CAS.7664-93-9] |
Dung môi | Nước deion [CAS.7732-18-5] |
Đóng gói | Chai nhựa HDPE miệng hẹp |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C10128-500ML | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.02N | 500mL | 24 months | Liên hệ |
G7C10128-1L | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.02N | 1L | 24 months | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C10128.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C10128.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C10128.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...