Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
TAPPI T 610 sp-97
|
Preparation of indicators and standard solutions
|
N/A
|
6.2 | Sulfuric acid, 0.1 N
|
TAPPI T 428 om-08
|
Hot water extractable acidity or alkalinity of paper
|
N/A
|
6.2 | Sulfuric acid, 0.1 N
|
TAPPI T 255 cm-21 |
Water-soluble sulfates in pulp and paper |
N/A
|
5.2 | Sulfuric acid, 0.01 N
|
EPA (SW-846)
|
Hydrogen Sulfide Released from Wastes
|
Reactive Sulfide
|
5.3 | Sulfuric Acid (0.01 N)
|
EPA (SW-846)
|
Hydrogen Cyanide Released from Wastes
|
Reactive Cyanide
|
5.3 | Sulfuric Acid (0.01 N)
|
ASTM (D 3228) | Modified Kjeldahl Method
|
Total Nitrogen in Lubricating Oils and Fuel Oils
|
6.11 | Sulfuric Acid (0.005 M)
|
– | và các ứng dụng khác… | – | – |
Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.01N
SKU: G7C10127-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 0.01N
- Đóng gói: 500ml, 1L
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 0.01N |
Thành phần | Axit Sunfuric (H2SO4) [CAS.7664-93-9] |
Dung môi | Nước deion [CAS.7732-18-5] |
Đóng gói | Chai nhựa HDPE miệng hẹp |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C10127-500ML | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.01N | 500mL | 24 months | Liên hệ |
G7C10127-1L | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 0.01N | 1L | 24 months | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C10127.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C10127.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C10127.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...