Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | |||||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử | |||
ASTM D3590B | Semiautomated Colorimetric Bertholt | Total Kjeldahl Nitrogen | 19.7 | Sodium Hydroxide Solution (200 g/L) | |||
TAPPI T625cm-85 | Analysis of soda and sulfate black liquor | N/A | 3.4 | Sodium hydroxide, 20% solution | |||
TAPPI T254cm-85 | Cupriethylenediamine disperse viscosity of pulp
|
N/A | 5.9 | Sodium hydroxide, 20% | |||
EPA 351.2 | Colorimetric, Semi-Automated | Nitrogen, Kjeldahl, Total | 6.4 | Stock Sodium Hydroxide (20%) | |||
EP 1081401 | Reagents | N/A | N/A | Sodium hydroxide solution R |
Dung dịch Natri hydroxit AR, 20% (w/v)
SKU: G7C11019-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 20% (w/v)
- Đóng gói: : 500mL, 1L, 4L, 20L, 55gal
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 20% (w/v) |
Thành phần | Natri hydroxit (NaOH) [CAS. 1310-73-2] |
Dung môi | Nước deion [CAS. 7732-18-5] |
Đóng gói | Natural poly, Cubitainer®, poly drum |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C11019-500mL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 20% (w/v) | 500mL | 36 tháng | Liên hệ |
G7C11019-1L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 20% (w/v) | 1L | 36 tháng | Liên hệ |
G7C1101-2.5L | Dung dịch Natri hydroxit AR, 20% (w/v) | 2.5L | 36 tháng | Liên hệ |
G7C11019-1GAL | Dung dịch Natri hydroxit AR, 20% (w/v) | 1GAL | 36 tháng | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
UN#: UN1824
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: III
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C11019.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C11019.VCOA |
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C11019.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...