Thuốc thử này dùng cho các ứng dụng sau: | ||||
Method # | Method/Ứng dụng | Thông số | Mục # | Tên thuốc thử |
TAPPI T 618 cm-10
|
Analysis of limestone
|
N/A
|
3.3 | Sulfuric acid, 1:5
|
ASTM D 1067-82
|
Electrometric Titration
|
Bromine Numbers of Petroleum Distillates and Commercial Aliphatic Olefins
|
7.9 | Sulfuric Acid (1+5) |
ASTMD 1067-82
|
Electrometric Titration
|
Bromine Index of Petroleum Hydrocarbons
|
7.3.5 | Sulfuric Acid (1+5) |
APHA 4500-ClO2 C | Amperometric Method I
|
Chlorine Dioxide
|
3b | Sulfuric Acid (1+5) |
– | và các ứng dụng khác… | – | – |
Dung dịch Axit Sunfuric AR, 16.7% (v/v)
SKU: G7C10009-500ML
Giá bán: Liên hệ
- Nồng độ: 16.7% (v/v)
- Đóng gói: 500ml, 1L, 2.5L , 1GAL
- Bảo quản: 15 – 30oC
Dạng ngoài | Chất lỏng không màu |
Nồng độ | 16.7% (v/v) |
Thành phần | Axit Sunfuric (H2SO4) [CAS.7664-93-9] |
Dung môi | Nước deion [CAS.7732-18-5] |
Đóng gói | Chai nhựa HDPE miệng hẹp |
SKU | Tên hàng | ĐVT | Hạn sử dụng | Giá bán |
G7C10009-500ML | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 16.7% (v/v) | 500mL | 36 months | Liên hệ |
G7C10009-1L | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 16.7% (v/v) | 1L | 36 months | Liên hệ |
G7C10009-2.5L | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 16.7% (v/v) | 2.5L | 36 months | Liên hệ |
G7C10009-1GAL | Dung dịch Axit Sunfuric AR, 16.7% (v/v) | 1GAL | 36 months | Liên hệ |
Thông tin về hàng nguy hiểm: | ||||
DOT | IATA | |||
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
UN#: UN2796
Nhóm: 8 Nhóm đóng gói: II
|
|||
Để nhận báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Danh mục tài liệu | Download files |
Thông số kỹ thuật | G7C10009.VSPEC |
Chứng nhận phân tích
(Mẫu COA) |
G7C10009.VCOA
|
Dữ liệu an toàn (SDS) | G7C10009.VSDS |
Nếu không tím thấy files, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu tới email: info@g7chem.com |
Updating...